Characters remaining: 500/500
Translation

dân biểu

Academic
Friendly

Từ "dân biểu" trong tiếng Việt được hiểu một danh từ chỉ người được dân bầu ra để đại diện cho quyền lợi ý kiến của họ trong các cơ quan lập pháp hoặc hội đồng. Cụ thể, "dân" có nghĩanhân dân, còn "biểu" có nghĩathể hiện, bày tỏ ra ngoài. Kết hợp lại, "dân biểu" nghĩa là người thể hiện ý kiến, nguyện vọng của nhân dân.

dụ sử dụng từ "dân biểu":
  1. Câu cơ bản: "Ông ấy một dân biểu trong Quốc hội, luôn lắng nghe ý kiến của cử tri."
  2. Câu nâng cao: "Các dân biểu đã thảo luận sôi nổi về dự luật mới nhằm cải thiện đời sống người dân."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Dân biểu thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, chỉ về những người đại diện cho nhân dân trong các cơ quan nhà nước.
  • Trong một số ngữ cảnh, "dân biểu" có thể được dùng để chỉ những người trách nhiệm bày tỏ bảo vệ quyền lợi của cộng đồng.
Phân biệt các biến thể:
  • Dân cử: Cũng chỉ những người được dân bầu ra, nhưng từ này thường dùng để chỉ chung chung hơn, không nhất thiết phải thành viên của một hội đồng cụ thể.
  • Đại biểu: Có thể hiểu rộng hơn, chỉ những người đại diện cho một nhóm người nào đó, không chỉ trong chính trị còn trong các lĩnh vực khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đại biểu: từ có nghĩa tương tự nhưng thường không chỉ áp dụng cho lĩnh vực chính trị.
  • Người đại diện: Cũng mang nghĩa tổng quát hơn, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ liên quan:
  • Quốc hội: Nơi các dân biểu làm việc đưa ra quyết định cho đất nước.
  • Cử tri: Những người đi bầu, họ người bầu ra các dân biểu.
Kết luận:

Từ "dân biểu" rất quan trọng trong hệ thống chính trị, thể hiện sự đại diện của nhân dân.

  1. dt. (H. biểu: bày ra ngoài) Người do dân bầu ra để thay mặt dân trong một hội đồng: Thực dân Pháp đặt ra hội đồng dân biểu để làm ra vẻ trọng dân chủ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dân biểu"