Từ "dân biểu" trong tiếng Việt được hiểu là một danh từ chỉ người được dân bầu ra để đại diện cho quyền lợi và ý kiến của họ trong các cơ quan lập pháp hoặc hội đồng. Cụ thể, "dân" có nghĩa là nhân dân, còn "biểu" có nghĩa là thể hiện, bày tỏ ra ngoài. Kết hợp lại, "dân biểu" nghĩa là người thể hiện ý kiến, nguyện vọng của nhân dân.
Ví dụ sử dụng từ "dân biểu":
Câu cơ bản: "Ông ấy là một dân biểu trong Quốc hội, luôn lắng nghe ý kiến của cử tri."
Câu nâng cao: "Các dân biểu đã thảo luận sôi nổi về dự luật mới nhằm cải thiện đời sống người dân."
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Dân biểu thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, chỉ về những người đại diện cho nhân dân trong các cơ quan nhà nước.
Trong một số ngữ cảnh, "dân biểu" có thể được dùng để chỉ những người có trách nhiệm bày tỏ và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng.
Phân biệt các biến thể:
Dân cử: Cũng chỉ những người được dân bầu ra, nhưng từ này thường dùng để chỉ chung chung hơn, không nhất thiết phải là thành viên của một hội đồng cụ thể.
Đại biểu: Có thể hiểu rộng hơn, chỉ những người đại diện cho một nhóm người nào đó, không chỉ trong chính trị mà còn trong các lĩnh vực khác.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đại biểu: Là từ có nghĩa tương tự nhưng thường không chỉ áp dụng cho lĩnh vực chính trị.
Người đại diện: Cũng mang nghĩa tổng quát hơn, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ liên quan:
Quốc hội: Nơi mà các dân biểu làm việc và đưa ra quyết định cho đất nước.
Cử tri: Những người đi bầu, họ là người bầu ra các dân biểu.
Kết luận:
Từ "dân biểu" rất quan trọng trong hệ thống chính trị, thể hiện sự đại diện của nhân dân.